Máy bay không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn là một phát kiến giúp con người dịch chuyển xa hơn với thời gian ngắn hơn rất nhiều. Hiện nay, có 5 hãng hàng không ở Việt Nam đã khai thác cả đường bay nội địa và quốc tế. Chất lượng dịch vụ cũng như số lượng đường bay ngày càng được cải thiện. Trong đó đặc biệt phải kể đến là Bamboo Airways và Vietnam Airlines: 2 hãng hàng không nổi tiếng nhất về chất lượng dịch vụ hàng đầu. Vậy khi đặt lên bàn cân để lựa chọn, bạn sẽ sử dụng dịch vụ của hãng hàng không nào? Cùng tìm hiểu về họ trước để bạn dễ dàng lựa chọn hơn nhé.
Bamboo Airways hay Vietnam Airlines? Ảnh: Bamboo Airways
Hãng hàng không Bamboo Airways
Đôi nét về Bamboo Airways
Đây là hãng hàng không còn rất trẻ và rất năng động trong số các hãng hàng không tại Việt Nam. Với chuyến bay đầu tiên vào năm 2018, Bamboo Airways chủ yếu khai thác các chuyến bay nội địa đến các thành phố trải khắp Việt Nam. Hãng hiện có 30 máy bay, bao gồm Airbus A321neo và Boeing 787-9 Dreamliner.

Hãng đã được 6 năm tuổi. Ảnh: Bamboo Airways
Các hạng vé máy bay Bamboo Airways
Hiện tại, Bamboo Airways đang cung cấp cho khách hàng 3 hạng vé máy bay cơ bản:
Bamboo Ecomony
Economy Saver Max | Economy Saver | Economy Smart | Economy Flex | |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | Trả phí | 20 kg | 20 kg | 20 kg |
Suất ăn | Tùy đường bay | Tùy đường bay | Tùy đường bay | Tùy đường bay |
Thay đổi chuyến bay/hành trình (trước giờ bay 3 tiếng) | Không áp dụng | 270.000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch giá vé máy bay nếu có | 270.000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch giá vé máy bay nếu có | Miễn phí + chênh lệch giá vé nếu có |
Đổi tên | Không áp dụng | 350.000 VNĐ/người/chặng | 350.000 VNĐ/người/chặng | 350.000 VNĐ/người/chặng |
Hoàn vé (trước giờ khởi hành 3 tiếng) | Không áp dụng | Không áp dụng | 350.000 VNĐ/người/chặng | 350.000 VNĐ/người/chặng |
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Trả phí | Trả phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | Không áp dụng | 0.25 | 0.5 | 1.00 |
Bamboo Premium
Premium Smart | Premium Flex | |
Hành lý xách tay | 7 kg | 7 kg |
Hành lý ký gửi | 30 kg | 30 kg |
Thay đổi chuyến bay/hành trình (trước giờ khởi hành 3 tiếng) | 270.000 VNĐ/người/chặng + chênh lệch giá vé nếu có | Miễn phí + chênh lệch giá vé nếu có |
Đổi tên (trước giờ khởi hành 3 tiếng) | 350.000 VNĐ/người/chặng | 350.000 VNĐ/người/chặng |
Hoàn vé (trước giờ khởi hành 3 tiếng) | 350.000 VNĐ/người/chặng | 350.000 VNĐ/người/chặng |
Chọn ghế ngồi | Trả phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Số điểm cộng Bamboo Club | 1.25 | 1.50 |
Bamboo Business
Business Smart | Business Flex | |
Hành lý xách tay | 14 kg | 14 kg |
Hành lý ký gửi | 40 kg | 40 kg |
Thay đổi chuyến bay/hành trình (trước giờ khởi hành 3 tiếng) | Miễn phí + chênh lệch giá vé nếu có | Miễn phí + chênh lệch giá vé nếu có |
Đổi tên (trước giờ khởi hành 3 tiếng) | 350.000 VNĐ/người/chặng | 350.000 VNĐ/người/chặng |
Hoàn vé (trước giờ khởi hành 3 tiếng) | 350.000 VNĐ/người/chặng | 350.000 VNĐ/người/chặng |
Chọn ghế ngồi | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Miễn phí | Miễn phí |
Phòng chờ thương gia | Miễn phí | Miễn phí |
Hệ số cộng điểm Bamboo Club | 1.75 | 2.00 |
Ưu và nhược điểm của Bamboo Airways
Nói về ưu điểm, Bamboo Airways có nhiều tàu bay mới, sạch sẽ, hiện đại hơn so với những hàng hàng không lâu đời khác. Ngoài ra, Bamboo Airways cũng có chỉ số bay đúng giờ cao nhất. Tỷ lệ delay thấp hoặc gần như không có, có lựa chọn hoàn tiền cho từng hạng vé máy bay. Thái độ phục vụ của nhân viên mặt đất cũng như tiếp viên hàng không rất chu đáo.
Tiếp viên của hãng nổi tiếng với trang phục nhã nhặn và phong thái lịch sự trẻ trung. Ảnh: Bamboo Airways
Nhìn vào nhược điểm, Bamboo Airways chưa có nhiều chặng bay phong phú như các hãng khác. Giá thành cũng ở mức trung bình cao, không phải thuộc phân khúc giá rẻ.
Hãng hàng không Vietnam Airlines
Đôi nét về Vietnam Airlines
Trong danh sách các hãng hàng không tốt nhất, Vietnam Airlines không thể vắng mặt. Được thành lập từ năm 1956, hãng vẫn giữ vững phong độ của mình khi luôn duy trì những dịch vụ chất lượng cao và ổn định. Vietnam Airlines hiện nay đang khai thác các chuyến bay đến 19 tỉnh thành trên khắp Việt Nam. Ngoài ra là các chuyến bay quốc tế tới 42 địa điểm khắp toàn cầu.
Là hãng hàng không quốc gia, Vietnam Airlines đang nắm giữ tới 40% thị phần nội địa. Dự đoán, đến năm 2030, Vietnam Airlines sẽ có gần 200 tàu bay. Đây quả là một con số đáng tự hào.Vietnam Airlines mang lại những chuyến bay mơ ước. Ảnh: Vietnam Airlines
Các hạng vé máy bay Vietnam Airlines
Tương tự như Bamboo Airways, hãng hàng không quốc gia này cũng có 3 hạng vé cơ bản:
Hạng phổ thông
Phổ thông linh hoạt | Phổ thông tiêu chuẩn | Phổ thông tiết kiệm | Phổ thông siêu tiết kiệm | |
Hoàn vé | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ | Không áp dụng |
Đổi vé | Miễn phí | Miễn phí | 360.000 VNĐ/1 lần | Không áp dụng |
Hành lý xách tay | 12 kg | 12 kg | 12 kg | 12 kg |
Hành lý ký gửi | 23 kg | 23 kg | 23 kg | Thu phí |
Chọn chỗ | Miễn phí | Thu phí | Thu phí | Thu phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Bao gồm | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Quyền lợi cộng điểm | 100% số dặm thưởng và dặm xét hạng | 80% số dặm thưởng và dặm xét hạng | 60% số dặm thưởng và dặm xét hạng | 10% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Phổ thông đặc biệt
Phổ thông đặc biệt linh hoạt | Phổ thông đặc biệt tiêu chuẩn | |
Hoàn vé | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ |
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý ký gửi | 32 kg | 32 kg |
Đổi vé | Miễn phí | 360.000 VNĐ/1 lần |
Chọn chỗ | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Bao gồm | Bao gồm |
Quyền lợi cộng điểm | 130% số dặm thưởng và dặm xét hạng | 120% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Thương gia
Thương gia linh hoạt | Thương gia tiêu chuẩn | |
Hoàn vé | 500.000 VNĐ | 500.000 VNĐ |
Hành lý xách tay | 18 kg | 18 kg |
Hành lý ký gửi | 32 kg | 32 kg |
Đổi vé | Miễn phí | 360.000 VNĐ/1 lần |
Chọn chỗ | Miễn phí | Miễn phí |
Quầy thủ tục ưu tiên | Bao gồm | Bao gồm |
Phòng chờ | Áp dụng | Áp dụng |
Quyền lợi cộng điểm | 200% số dặm thưởng và dặm xét hạng | 150% số dặm thưởng và dặm xét hạng |
Ưu và nhược điểm của Vietnam Airlines
Nói về ưu điểm, bạn rõ ràng có thể nhận ra Vietnam Airlines rất thoải mái về hành lý xách tay, ngay cả với hạng vé phổ thông nhất. Ngoài ra, các suất ăn nhẹ cũng được áp dụng cho mọi hạng vé. Phong cách phục vụ chuyên nghiệp, tinh tế và luôn làm hài lòng khách hàng.
Trang phục truyền thống, trang nhã chính là đặc trưng của Vietnam Airlines. Ảnh: sưu tầm
Về nhược điểm, có lẽ điều duy nhất khiến bạn sẽ băn khoăn khi bay Vietnam Airlines là mức giá. So với Bamboo Airways, Vietnam Airlines sẽ có giá vé nhỉnh hơn một chút.
Tóm lại, từ những so sánh cơ bản trên, cả Bamboo Airways và Vietnam Airlines đều có những ưu và nhược điểm riêng. Dựa theo đó, nếu bạn bay tới những địa điểm phổ biến, đường bay trung bình – ngắn, Bamboo Airways sẽ là lựa chọn lý tưởng. Nếu ngược lại, Vietnam Airlines sẽ nên được đồng hành cùng bạn.